Characters remaining: 500/500
Translation

bát âm

Academic
Friendly

Từ "bát âm" trong tiếng Việt có nghĩa là "tám âm thanh" thường được sử dụng để chỉ tám loại nhạc cụ trong âm nhạc cổ truyền Việt Nam. Cụ thể, bát âm bao gồm:

dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "Trong một buổi biểu diễn, các nhạc sĩ đã thể hiện bát âm rất phong phú."
  • Câu nâng cao: "Bát âm không chỉ thể hiện sự đa dạng trong âm nhạc cổ truyền còn phản ánh văn hóa tâm hồn của người Việt."
Phân biệt các biến thể:
  • Âm nhạc cổ truyền: "Bát âm" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc dân tộc, trong khi "âm nhạc hiện đại" có thể không áp dụng.
  • Nếu nói về "âm thanh" một cách tổng quát hơn, bạn có thể chỉ cần dùng từ "âm thanh" không cần nhắc đến "bát âm".
Các từ gần giống liên quan:
  • Âm sắc: cách mô tả chất lượng của âm thanh.
  • Nhạc cụ: các dụng cụ được sử dụng để tạo ra âm thanh trong âm nhạc.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ hoàn toàn đồng nghĩa với "bát âm", nhưng có thể dùng từ "hệ thống nhạc cụ" để mô tả một cách tổng quát hơn.
Ý nghĩa khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "bát âm" cũng có thể được hiểu sự phong phú, đa dạng trong âm nhạc, không chỉ liên quan đến nhạc cụ còn về giai điệu hòa âm.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "bát âm", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Trong âm nhạc hiện đại, có thể nhiều loại nhạc cụ khác không nằm trong "bát âm".

  1. d. Tám thứ âm sắc do tám loại nhạc khí tạo nên, dùng trong âm nhạc cổ truyền (nói tổng quát).

Comments and discussion on the word "bát âm"